Vietnamese Meaning of podia
bục
Other Vietnamese words related to bục
Nearest Words of podia
- podiatrist => Bác sĩ nắn xương
- podiatry => Chỉnh hình chân
- podical => Quả đậu
- podiceps => Chim lặn
- podiceps cristatus => Tiêu liêm đầu mào
- podiceps grisegena => Bồ nông mào
- podiceps nigricollis => Bồ nông cổ đen
- podiceps ruficollis => Chim lặn cổ đỏ
- podicipedidae => Chim lặn
- podicipediformes => Chim lặn
Definitions and Meaning of podia in English
podia (pl.)
of Podium
FAQs About the word podia
bục
of Podium
bàn thờ,ban công,nền tảng,bục giảng,diễn đàn,giai đoạn,khán đài,diễn đàn,hoa cúc,Bục
No antonyms found.
podgy => béo, podge => podge, podetiums => Podetia, podetium => podetium, podetia => podetia,