FAQs About the word beep

tiếng bíp

a short high tone produced as a signal or warning, make a loud noise, call, summon, or alert with a beeper

tiếng vo ve,mặt số,điện thoại,điện thoại,cuộc gọi,Gọi điện,gọi điện,Cuộc gọi lạnh

No antonyms found.

been => đã, beemaster => người nuôi ong, beem => dầm, beelzebub => Beelzebub, beeline => đường thẳng,