Vietnamese Meaning of beep
tiếng bíp
Other Vietnamese words related to tiếng bíp
Nearest Words of beep
Definitions and Meaning of beep in English
beep (n)
a short high tone produced as a signal or warning
beep (v)
make a loud noise
call, summon, or alert with a beeper
FAQs About the word beep
tiếng bíp
a short high tone produced as a signal or warning, make a loud noise, call, summon, or alert with a beeper
tiếng vo ve,mặt số,điện thoại,điện thoại,cuộc gọi,Gọi điện,gọi điện,Cuộc gọi lạnh
No antonyms found.
been => đã, beemaster => người nuôi ong, beem => dầm, beelzebub => Beelzebub, beeline => đường thẳng,