Vietnamese Meaning of nonhunters
những người không phải thợ săn
Other Vietnamese words related to những người không phải thợ săn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonhunters
- nonhunter => Không phải thợ săn
- nonhostile => không thù địch
- nonhistorical => Không mang tính lịch sử
- nonhazardous => không nguy hiểm
- nonhardy => Không chịu được lạnh
- nongrammatical => phi ngữ pháp
- nonglamorous => không quyến rũ
- nonfunctioning => Không hoạt động
- nonfulfillments => không thực hiện
- nonformal => không chính thức
- nonidentical => không giống hệt
- nonimmigrant => Người không di cư
- nonindigenous => không phải bản địa
- noninflammable => không cháy
- noninfringement => không vi phạm
- noninterventionist => phi can thiệp
- nonintimidating => không đáng sợ
- nonintoxicant => không say
- nonintoxicants => chất không gây ngộ độc
- noninvolvement => không can thiệp
Definitions and Meaning of nonhunters in English
nonhunters
a person who does not hunt game
FAQs About the word nonhunters
những người không phải thợ săn
a person who does not hunt game
No synonyms found.
No antonyms found.
nonhunter => Không phải thợ săn, nonhostile => không thù địch, nonhistorical => Không mang tính lịch sử, nonhazardous => không nguy hiểm, nonhardy => Không chịu được lạnh,