Vietnamese Meaning of gumming (up)
Dính
Other Vietnamese words related to Dính
Nearest Words of gumming (up)
Definitions and Meaning of gumming (up) in English
gumming (up)
No definition found for this word.
FAQs About the word gumming (up)
Dính
chặn,cản trở,cắm (up),dừng,nghẹn,nghẽn tắc,Đông máu,tắc nghẽn,lên án,lớp giữa
mở,khai hoang,khai quật,giải phóng,Rỗng (ra),xúc (ra),bỏ chặn,rút phích cắm,rỗng,tia chớp
gummed (up) => bị kẹt (ở trên), gumbos => gumbos, gum (up) => Dán keo, gulps => nuốt, gulls => Mòng biển,