Vietnamese Meaning of piled (up)
chất đống
Other Vietnamese words related to chất đống
Nearest Words of piled (up)
Definitions and Meaning of piled (up) in English
piled (up)
No definition found for this word.
FAQs About the word piled (up)
chất đống
tích lũy,thu thập,xếp chồng,accretion,Đã tích lũy,được xây dựng,thu thập,đậm đặc,đông đảo,kết dính
phân tán,rải rác,tiêu tan
pile (up) => chất đống (lên), pilasters => trụ vuông, piking (out or off) => mổ, piking => mổ, pikes (out or off) => (đuôi (ra hoặc tắt)),