FAQs About the word chicken coop

Chuồng gà

a farm building for housing poultry

No synonyms found.

No antonyms found.

chicken casserole => Thịt gà hầm, chicken cacciatore => Gà cacciatore, chicken cacciatora => Gà cacciatora, chicken broth => Nước luộc gà, chicken breast => ức gà,