FAQs About the word shoestring

dây giày

a lace used for fastening shoes, a small amount of money

đồng xu mười xu,Đậu phộng,Thức ăn cho gà,cỏ khô,Ve,tiền tiêu vặt,tiền ít ỏi,hai xu,tiền lẻ,tiền mặt

tiền vốn,chiến lợi phẩm,bó,Vốn,may mắn,quỹ,nghĩa là,bạc hà,bông gòn,phương tiện

shoe-shop => cửa hàng giày dép, shoeshine => đánh giày, shoes => Giày, shoer => Thợ sửa giày, shoemaking => Làm giày,