Vietnamese Meaning of shoestring
dây giày
Other Vietnamese words related to dây giày
Nearest Words of shoestring
Definitions and Meaning of shoestring in English
shoestring (n)
a lace used for fastening shoes
a small amount of money
FAQs About the word shoestring
dây giày
a lace used for fastening shoes, a small amount of money
đồng xu mười xu,Đậu phộng,Thức ăn cho gà,cỏ khô,Ve,tiền tiêu vặt,tiền ít ỏi,hai xu,tiền lẻ,tiền mặt
tiền vốn,chiến lợi phẩm,bó,Vốn,may mắn,quỹ,nghĩa là,bạc hà,bông gòn,phương tiện
shoe-shop => cửa hàng giày dép, shoeshine => đánh giày, shoes => Giày, shoer => Thợ sửa giày, shoemaking => Làm giày,