FAQs About the word presupposition

Giả định

the act of presupposing; a supposition made prior to having knowledge (as for the purpose of argument)

giả thiết,Lý thuyết,niềm tin,đưa ra,Giả thuyết,giả thuyết,tiên đề,tiền đề,tiền đề,giả định

No antonyms found.

presuppose => giả định, presumptuousness => sự kiêu ngạo, presumptuously => kiêu ngạo, presumptuous => tự phụ, presumptively => có thể là,