Vietnamese Meaning of ipso facto
ipso facto
Other Vietnamese words related to ipso facto
Nearest Words of ipso facto
- ipsilateral => đơn phương
- ipsedixitism => Ipsedixitism
- ipse dixit => chính mình nói
- iproclozide => Iproclozide
- ipratropium bromide => Ipratropi bromide
- ipomoeic => ipomoeic
- ipomoea tricolor => hoa bìm bìm ba màu
- ipomoea quamoclit => Hoa bìm bìm
- ipomoea purpurea => Cây bìm bìm
- ipomoea pes-caprae => Quả bàng biển
Definitions and Meaning of ipso facto in English
ipso facto (r)
by the fact itself
FAQs About the word ipso facto
ipso facto
by the fact itself
không thể tránh khỏi,nhất thiết,không thể tránh khỏi,nhu cầu,không thể tránh khỏi,không thể tránh khỏi,vô tình,bất đắc dĩ
không cần thiết
ipsilateral => đơn phương, ipsedixitism => Ipsedixitism, ipse dixit => chính mình nói, iproclozide => Iproclozide, ipratropium bromide => Ipratropi bromide,