Vietnamese Meaning of ipse dixit
chính mình nói
Other Vietnamese words related to chính mình nói
- giả thiết
- Tiên đề
- cơ sở
- niềm tin
- câu nói
- giáo lý
- giáo điều
- đưa ra
- Phúc Âm
- giả thuyết
- nếu
- luật
- châm ngôn
- tiên đề
- tiền đề
- giả định
- Giả định
- nguyên tắc
- sự thật
- khẳng định
- Kinh điển
- tuyên bố
- khấu trừ
- ra lệnh
- nền móng
- suy luận
- giáo điều
- tiền đề
- Quy tắc
- tiêu chuẩn
- giả thiết
- nguyên tắc
- Lý thuyết
- sự thật
- Khẳng định
- bảo đảm
- Kết luận
- đất
- Giả thuyết
- Đề xuất
- luận án
Nearest Words of ipse dixit
- iproclozide => Iproclozide
- ipratropium bromide => Ipratropi bromide
- ipomoeic => ipomoeic
- ipomoea tricolor => hoa bìm bìm ba màu
- ipomoea quamoclit => Hoa bìm bìm
- ipomoea purpurea => Cây bìm bìm
- ipomoea pes-caprae => Quả bàng biển
- ipomoea panurata => Ipomoea panurata
- ipomoea orizabensis => Ipomoea orizabensis
- ipomoea nil => Ipomoea nil
Definitions and Meaning of ipse dixit in English
ipse dixit (n)
an unsupported dogmatic assertion
FAQs About the word ipse dixit
chính mình nói
an unsupported dogmatic assertion
giả thiết,Tiên đề,cơ sở,niềm tin,câu nói,giáo lý,giáo điều,đưa ra,Phúc Âm,giả thuyết
No antonyms found.
iproclozide => Iproclozide, ipratropium bromide => Ipratropi bromide, ipomoeic => ipomoeic, ipomoea tricolor => hoa bìm bìm ba màu, ipomoea quamoclit => Hoa bìm bìm,