FAQs About the word likings

Sở thích

favorable regard, a being pleased with someone or something

khẩu vị,nhiệt tình,thích,sở thích,mùi vị,cơn thèm,ham muốn,mơ mộng,sở thích,khao khát

ác cảm,ghê tởm,không thích,ghét,không thích,không muốn,sự thờ ơ,sự ghê tởm,vô cảm

likes => thích, likenesses => điểm giống, likelihoods => khả năng, like wildfire => như cháy rừng, like gangbusters => như những tên côn đồ,