FAQs About the word lilted

ngân nga

a springy buoyant movement, to move in a lively springy manner, a lively and cheerful sound or expression, a spirited and usually cheerful song or tune, to sing

hát,ngâm nga,run rẩy,không rõ ràng,rung động,chơi khăm,hót líu lo,ngân,hò hét,thắt lưng

No antonyms found.

likings => Sở thích, likes => thích, likenesses => điểm giống, likelihoods => khả năng, like wildfire => như cháy rừng,