Vietnamese Meaning of sharped
Sắc
Other Vietnamese words related to Sắc
Nearest Words of sharped
Definitions and Meaning of sharped in English
sharped (imp. & p. p.)
of Sharp
FAQs About the word sharped
Sắc
of Sharp
hát,hài hòa,ngâm nga,ngân nga,run rẩy,không rõ ràng,rung động,chơi khăm,hót líu lo,ngân
No antonyms found.
sharp-eared => thính tai, sharp-cut => sắc bén, sharp-cornered => góc cạnh sắc, sharp-angled => sắc cạnh, sharp tongue => Lưỡi sắc,