FAQs About the word sharped

Sắc

of Sharp

hát,hài hòa,ngâm nga,ngân nga,run rẩy,không rõ ràng,rung động,chơi khăm,hót líu lo,ngân

No antonyms found.

sharp-eared => thính tai, sharp-cut => sắc bén, sharp-cornered => góc cạnh sắc, sharp-angled => sắc cạnh, sharp tongue => Lưỡi sắc,