FAQs About the word warning signal

Tín hiệu cảnh báo

an automatic signal (usually a sound) warning of danger

No synonyms found.

No antonyms found.

warning of war => Cảnh báo chiến tranh, warning of attack => Cảnh báo tấn công, warning light => Đèn cảnh báo, warning device => Thiết bị cảnh báo, warning coloration => Màu sắc cảnh báo,