Vietnamese Meaning of warning bell
Chuông báo động
Other Vietnamese words related to Chuông báo động
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of warning bell
- warning coloration => Màu sắc cảnh báo
- warning device => Thiết bị cảnh báo
- warning light => Đèn cảnh báo
- warning of attack => Cảnh báo tấn công
- warning of war => Cảnh báo chiến tranh
- warning signal => Tín hiệu cảnh báo
- warningly => mang tính cảnh cáo
- warnstore => warnstore
- warp => biến dạng
- warp knitting => Đan sợi dọc
Definitions and Meaning of warning bell in English
warning bell (n)
a bell used to sound an alarm
FAQs About the word warning bell
Chuông báo động
a bell used to sound an alarm
No synonyms found.
No antonyms found.
warning => lời Cảnh báo, warner => Warner, warned => cảnh báo, warn => cảnh báo, warm-up => Khởi động,