Vietnamese Meaning of law-breaking
vi phạm luật
Other Vietnamese words related to vi phạm luật
Nearest Words of law-breaking
- lawbreaker => người vi phạm pháp luật
- law-abiding => tuân thủ pháp luật
- law student => Sinh viên luật
- law school => Khoa Luật
- law practice => Văn phòng luật sư
- law officer => nhân viên thực thi pháp luật
- law offender => người vi phạm pháp luật
- law of volumes => Định luật thể tích
- law of thermodynamics => Định luật nhiệt động lực học
- law of the land => luật của đất nước
Definitions and Meaning of law-breaking in English
law-breaking (n)
(criminal law) an act punishable by law; usually considered an evil act
FAQs About the word law-breaking
vi phạm luật
(criminal law) an act punishable by law; usually considered an evil act
tội phạm,bất hợp pháp,bất hợp pháp,ngoan cố,Vô chính phủ,vô chính phủ,thách thức,lộn xộn,Tội phạm,bất hợp pháp
tuân thủ pháp luật,hợp pháp,hợp pháp,hợp pháp,hợp pháp,ngăn nắp,tương thích,ngoan,vâng lời,ngoan ngoãn
lawbreaker => người vi phạm pháp luật, law-abiding => tuân thủ pháp luật, law student => Sinh viên luật, law school => Khoa Luật, law practice => Văn phòng luật sư,