Vietnamese Meaning of law of volumes
Định luật thể tích
Other Vietnamese words related to Định luật thể tích
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of law of volumes
- law of thermodynamics => Định luật nhiệt động lực học
- law of the land => luật của đất nước
- law of similarity => Luật đồng dạng
- law of segregation => định luật phân li
- law of reciprocal proportions => Luật tỉ lệ thuận nghịch
- law of proximity => Luật gần gũi
- law of partial pressures => định luật áp suất riêng phần
- law of parsimony => Luật tiết kiệm
- law of nature => Luật tự nhiên
- law of nations => luật quốc tế
- law offender => người vi phạm pháp luật
- law officer => nhân viên thực thi pháp luật
- law practice => Văn phòng luật sư
- law school => Khoa Luật
- law student => Sinh viên luật
- law-abiding => tuân thủ pháp luật
- lawbreaker => người vi phạm pháp luật
- law-breaking => vi phạm luật
- lawcourt => Tòa án
- lawe => luật
Definitions and Meaning of law of volumes in English
law of volumes (n)
(physics) the density of an ideal gas at constant pressure varies inversely with the temperature
FAQs About the word law of volumes
Định luật thể tích
(physics) the density of an ideal gas at constant pressure varies inversely with the temperature
No synonyms found.
No antonyms found.
law of thermodynamics => Định luật nhiệt động lực học, law of the land => luật của đất nước, law of similarity => Luật đồng dạng, law of segregation => định luật phân li, law of reciprocal proportions => Luật tỉ lệ thuận nghịch,