Vietnamese Meaning of law of reciprocal proportions
Luật tỉ lệ thuận nghịch
Other Vietnamese words related to Luật tỉ lệ thuận nghịch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of law of reciprocal proportions
- law of proximity => Luật gần gũi
- law of partial pressures => định luật áp suất riêng phần
- law of parsimony => Luật tiết kiệm
- law of nature => Luật tự nhiên
- law of nations => luật quốc tế
- law of multiple proportions => Định luật tỷ lệ bội số
- law of motion => Định luật chuyển động
- law of moses => Luật của Moses
- law of mass action => Luật tác dụng khối lượng
- law of large numbers => Luật số lớn
- law of segregation => định luật phân li
- law of similarity => Luật đồng dạng
- law of the land => luật của đất nước
- law of thermodynamics => Định luật nhiệt động lực học
- law of volumes => Định luật thể tích
- law offender => người vi phạm pháp luật
- law officer => nhân viên thực thi pháp luật
- law practice => Văn phòng luật sư
- law school => Khoa Luật
- law student => Sinh viên luật
Definitions and Meaning of law of reciprocal proportions in English
law of reciprocal proportions (n)
(chemistry) law stating that the proportions in which two elements separately combine with a third element are also the proportions in which they combine together
FAQs About the word law of reciprocal proportions
Luật tỉ lệ thuận nghịch
(chemistry) law stating that the proportions in which two elements separately combine with a third element are also the proportions in which they combine togeth
No synonyms found.
No antonyms found.
law of proximity => Luật gần gũi, law of partial pressures => định luật áp suất riêng phần, law of parsimony => Luật tiết kiệm, law of nature => Luật tự nhiên, law of nations => luật quốc tế,