FAQs About the word law student

Sinh viên luật

a student in law school

No synonyms found.

No antonyms found.

law school => Khoa Luật, law practice => Văn phòng luật sư, law officer => nhân viên thực thi pháp luật, law offender => người vi phạm pháp luật, law of volumes => Định luật thể tích,