Vietnamese Meaning of law of moses
Luật của Moses
Other Vietnamese words related to Luật của Moses
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of law of moses
- law of mass action => Luật tác dụng khối lượng
- law of large numbers => Luật số lớn
- law of independent assortment => định luật phân ly độc lập
- law of gravitation => định luật hấp dẫn
- law of equivalent proportions => Định luật tỷ lệ tương đương
- law of equal areas => Định luật diện tích bằng nhau
- law of effect => Luật hiệu ứng
- law of diminishing returns => Quy luật lợi tức biên giảm
- law of definite proportions => Định luật tỷ lệ xác định
- law of continuation => Luật liên tục
- law of motion => Định luật chuyển động
- law of multiple proportions => Định luật tỷ lệ bội số
- law of nations => luật quốc tế
- law of nature => Luật tự nhiên
- law of parsimony => Luật tiết kiệm
- law of partial pressures => định luật áp suất riêng phần
- law of proximity => Luật gần gũi
- law of reciprocal proportions => Luật tỉ lệ thuận nghịch
- law of segregation => định luật phân li
- law of similarity => Luật đồng dạng
Definitions and Meaning of law of moses in English
law of moses (n)
the laws (beginning with the Ten Commandments) that God gave to the Israelites through Moses; it includes many rules of religious observance given in the first five books of the Old Testament (in Judaism these books are called the Torah)
FAQs About the word law of moses
Luật của Moses
the laws (beginning with the Ten Commandments) that God gave to the Israelites through Moses; it includes many rules of religious observance given in the first
No synonyms found.
No antonyms found.
law of mass action => Luật tác dụng khối lượng, law of large numbers => Luật số lớn, law of independent assortment => định luật phân ly độc lập, law of gravitation => định luật hấp dẫn, law of equivalent proportions => Định luật tỷ lệ tương đương,