Vietnamese Meaning of law of equal areas
Định luật diện tích bằng nhau
Other Vietnamese words related to Định luật diện tích bằng nhau
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of law of equal areas
- law of effect => Luật hiệu ứng
- law of diminishing returns => Quy luật lợi tức biên giảm
- law of definite proportions => Định luật tỷ lệ xác định
- law of continuation => Luật liên tục
- law of constant proportion => Luật tỷ lệ hằng định
- law of conservation of matter => Định luật bảo toàn khối lượng
- law of conservation of mass => Định luật bảo toàn khối lượng
- law of conservation of energy => Định luật bảo toàn năng lượng
- law of common fate => luật số phận chung
- law of closure => Luật đóng
- law of equivalent proportions => Định luật tỷ lệ tương đương
- law of gravitation => định luật hấp dẫn
- law of independent assortment => định luật phân ly độc lập
- law of large numbers => Luật số lớn
- law of mass action => Luật tác dụng khối lượng
- law of moses => Luật của Moses
- law of motion => Định luật chuyển động
- law of multiple proportions => Định luật tỷ lệ bội số
- law of nations => luật quốc tế
- law of nature => Luật tự nhiên
Definitions and Meaning of law of equal areas in English
law of equal areas (n)
a law concerning the speed at which planets travel; a line connecting a planet to the sun will sweep out equal areas in equal times
FAQs About the word law of equal areas
Định luật diện tích bằng nhau
a law concerning the speed at which planets travel; a line connecting a planet to the sun will sweep out equal areas in equal times
No synonyms found.
No antonyms found.
law of effect => Luật hiệu ứng, law of diminishing returns => Quy luật lợi tức biên giảm, law of definite proportions => Định luật tỷ lệ xác định, law of continuation => Luật liên tục, law of constant proportion => Luật tỷ lệ hằng định,