Vietnamese Meaning of unlicensed
chưa được cấp phép
Other Vietnamese words related to chưa được cấp phép
Nearest Words of unlicensed
Definitions and Meaning of unlicensed in English
unlicensed (s)
lacking official approval
FAQs About the word unlicensed
chưa được cấp phép
lacking official approval
hàng lậu,Vận chuyển lậu,Không được chấp thuận,không cho phép,không được công nhận,Hàng giả,tội phạm,Tội phạm,bất hợp pháp,bất hợp pháp
được ủy quyền,có giấy phép,được phép,cho phép,được chấp nhận,Đúng,tán thành,hợp pháp,hợp pháp,thăng chức
unlicenced => chưa được cấp phép, unlettered => Mù chữ, unless => trừ khi, unleavened bread => Bánh không men, unleavened => không men,