Vietnamese Meaning of inaidable
không thể hỗ trợ
Other Vietnamese words related to không thể hỗ trợ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of inaidable
- inalienability => không thể chuyển nhượng
- inalienable => không thể chuyển nhượng
- inalienableness => Không thể chuyển nhượng
- inalienably => không thể chuyển nhượng
- inalimental => không phải đồ ăn
- inalterability => bất biến
- inalterable => không thay đổi được
- inamiable => không dễ chịu
- inamissible => không thể chuyển nhượng
- inamorata => người yêu
Definitions and Meaning of inaidable in English
inaidable (a.)
Incapable of being assisted; helpless.
FAQs About the word inaidable
không thể hỗ trợ
Incapable of being assisted; helpless.
No synonyms found.
No antonyms found.
inaffected => không bị ảnh hưởng, inaffectation => tính thẳng thắn, inaffable => không thể diễn tả, inaffability => sự khó gần, inaesthetic => phản thẩm mỹ,