Vietnamese Meaning of inalimental
không phải đồ ăn
Other Vietnamese words related to không phải đồ ăn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of inalimental
- inalienably => không thể chuyển nhượng
- inalienableness => Không thể chuyển nhượng
- inalienable => không thể chuyển nhượng
- inalienability => không thể chuyển nhượng
- inaidable => không thể hỗ trợ
- inaffected => không bị ảnh hưởng
- inaffectation => tính thẳng thắn
- inaffable => không thể diễn tả
- inaffability => sự khó gần
- inaesthetic => phản thẩm mỹ
Definitions and Meaning of inalimental in English
inalimental (a.)
Affording no aliment or nourishment.
FAQs About the word inalimental
không phải đồ ăn
Affording no aliment or nourishment.
No synonyms found.
No antonyms found.
inalienably => không thể chuyển nhượng, inalienableness => Không thể chuyển nhượng, inalienable => không thể chuyển nhượng, inalienability => không thể chuyển nhượng, inaidable => không thể hỗ trợ,