Vietnamese Meaning of refuser
từ chối
Other Vietnamese words related to từ chối
Nearest Words of refuser
Definitions and Meaning of refuser in English
refuser (n.)
One who refuses or rejects.
FAQs About the word refuser
từ chối
One who refuses or rejects.
người thách đấu,không vâng lời,người phản loạn,kẻ chống đối,kháng cự,điện trở,vô chính phủ,người thách thức,phiến quân,kẻ nổi loạn
trung thành,người yêu nước,người ủng hộ,Chống nổi loạn,phản cách mạng,phản cách mạng
refused => từ chối, refuse heap => bãi rác, refuse => từ chối, refusal => từ chối, refusable => có thể từ chối,