Vietnamese Meaning of luncheonette
nhà ăn
Other Vietnamese words related to nhà ăn
Nearest Words of luncheonette
Definitions and Meaning of luncheonette in English
luncheonette
a small restaurant serving light lunches, a place where light lunches are sold
FAQs About the word luncheonette
nhà ăn
a small restaurant serving light lunches, a place where light lunches are sold
quán cà phê,quán cà phê,Quán ăn tự phục vụ,Nhà hàng,Nhà hàng,Lò nướng,quầy ăn trưa,phòng ăn,nhà hàng,Quầy bán đồ ăn nhẹ
No antonyms found.
lunch time => thời gian ăn trưa, lunch counter => quầy ăn trưa, lunatics => người điên, lumps (up) => vón cục (lên), lumps => cục,