FAQs About the word caff

Quán cà phê

informal British term for a cafe

quán cà phê,quán cà phê,Nhà hàng,nhà hàng,quán cà phê,Quán ăn tự phục vụ,Nhà hàng,Lò nướng,quán bar,Quán bít tết

No antonyms found.

cafeteria tray => khay ăn, cafeteria facility => Cơ sở căng tin, cafeteria => Quán ăn tự phục vụ, cafenet => Quán net, cafeneh => quán cà phê,