FAQs About the word tearoom

Quán trà

a restaurant where tea and light meals are available

quán cà phê,quán cà phê,nhà trọ,quán rượu,Quán trà,quầy bar,quán bar,quán cà phê,Quán ăn tự phục vụ,Quán nhậu

No antonyms found.

tearless => Không nước mắt, tearjerker => Phim cảm động, tearing down => phá hủy, tearing => Nước mắt, teargas => Đạn hơi cay,