FAQs About the word teasdale

Teasdale

United States poet (1884-1933)

No synonyms found.

No antonyms found.

tea-scented => có mùi trà, tea-saucer => Đĩa lót tách trà, teary-eyed => đôi mắt đẫm lệ, teary => cay mắt, tear-thumb => Cỏ mũi guốc,