Vietnamese Meaning of snack bar
Quầy bán đồ ăn nhẹ
Other Vietnamese words related to Quầy bán đồ ăn nhẹ
Nearest Words of snack bar
Definitions and Meaning of snack bar in English
snack bar (n)
usually inexpensive bar
FAQs About the word snack bar
Quầy bán đồ ăn nhẹ
usually inexpensive bar
quán cà phê,Quán ăn tự phục vụ,quầy ăn trưa,nhà hàng,quán cà phê,quán cà phê,Nhà hàng,Nhà hàng,Thìa mỡ,Lò nướng
No antonyms found.
snack => Đồ ăn vặt, sn => SN, smyrnium olusatrum => Cây cần, smyrnium => smyrnium, smyrna => Smyrna,