Vietnamese Meaning of gossipry
tin đồn
Other Vietnamese words related to tin đồn
Nearest Words of gossipry
- gossipy => buôn chuyện
- gossoon => Gosson
- gossypium => Bông
- gossypium arboreum => Gossypium arboreum
- gossypium barbadense => bông đảo Barbados
- gossypium herbaceum => Gossypium herbaceum
- gossypium hirsutum => Bông
- gossypium peruvianum => Gossypium peruvianum
- gossypium thurberi => Gossypium thurberi
- got => đã có
Definitions and Meaning of gossipry in English
gossipry (n.)
Spiritual relationship or affinity; gossiprede; special intimacy.
Idle talk; gossip.
FAQs About the word gossipry
tin đồn
Spiritual relationship or affinity; gossiprede; special intimacy., Idle talk; gossip.
kẻ buôn chuyện,máy lưu thông,kẻ buôn chuyện,người cung cấp thông tin,Người cung cấp thông tin,buôn chuyện,lắm mồm,kẻ phỉ báng,người bán báo,Người tò mò
Im ỉm
gossiprede => tin đồn, gossipmongering => buôn chuyện, gossipmonger => kẻ buôn chuyện, gossiping => buôn chuyện, gossiper => kẻ buôn chuyện,