Vietnamese Meaning of abiding (beyond)
trường tồn (bên ngoài)
Other Vietnamese words related to trường tồn (bên ngoài)
Nearest Words of abiding (beyond)
Definitions and Meaning of abiding (beyond) in English
abiding (beyond)
No definition found for this word.
FAQs About the word abiding (beyond)
trường tồn (bên ngoài)
bền (quá khứ),bền bỉ (quá khứ),giữ,Bền vững (vượt),dai dẳng (vượt quá),bản vẽ,Quá hạn,vĩnh cửu,người sống sót
No antonyms found.
abides => cư ngụ, abided by => được tuân thủ, abided (beyond) => tuân thủ (bên ngoài), abided => cư trú, abide (beyond) => vượt qua,