FAQs About the word holding out (past)

bền bỉ (quá khứ)

trường tồn (bên ngoài),bền (quá khứ),giữ,Bền vững (vượt),dai dẳng (vượt quá),bản vẽ,Quá hạn,vĩnh cửu,người sống sót

No antonyms found.

holding out => kiên trì, holding one's tongue => Ngậm miệng lại, holding one's peace => giữ gìn hòa bình, holding one's horses => kìm giữ ngựa của mình, holding on to => giữ chặt,