Vietnamese Meaning of perpetuating
vĩnh cửu
Other Vietnamese words related to vĩnh cửu
Nearest Words of perpetuating
- perpetuated => duy trì liên tục
- perpetuate => trường tồn
- perpetuance => vĩnh cửu
- perpetualty => vĩnh hằng
- perpetually => mãi mãi
- perpetual warrant => Chứng quyền được hưởng mãi mãi
- perpetual motion machine => cỗ máy chuyển động vĩnh cửu
- perpetual motion => chuyển động vĩnh cửu
- perpetual calendar => Lịch vạn niên
- perpetual => vĩnh cửu
Definitions and Meaning of perpetuating in English
perpetuating (p. pr. & vb. n.)
of Perpetuate
FAQs About the word perpetuating
vĩnh cửu
of Perpetuate
Ăn mừng,kỷ niệm,tôn vinh,bất tử,tiết kiệm,tôn thờ,trường tồn,duy trì,tưởng niệm,bảo quản
nghiền nát,Hủy diệt,tàn phá,dập tắt,để ra,hủy diệt,tiêu hủy,phá hủy,diệt trừ,tẩy
perpetuated => duy trì liên tục, perpetuate => trường tồn, perpetuance => vĩnh cửu, perpetualty => vĩnh hằng, perpetually => mãi mãi,