Vietnamese Meaning of immortalizing
bất tử
Other Vietnamese words related to bất tử
Nearest Words of immortalizing
Definitions and Meaning of immortalizing in English
immortalizing (p. pr. & vb. n.)
of Immortalize
FAQs About the word immortalizing
bất tử
of Immortalize
Ăn mừng,kỷ niệm,vĩnh cửu,trường tồn,tôn vinh,tưởng niệm,bảo quản,tiết kiệm,bảo vệ,tôn thờ
nghiền nát,Hủy diệt,dập tắt,để ra,hủy diệt,tiêu hủy,phá hủy,tàn phá,diệt trừ,tẩy
immortalized => bất tử, immortalize => bất tử, immortalization => Bất tử, immortality => bất tử, immortalities => sự bất tử,