Vietnamese Meaning of holding (past)
giữ
Other Vietnamese words related to giữ
Nearest Words of holding (past)
- holding (in) => chứa (trong)
- holding (back) => giữ lại (quay lại)
- holdbacks => các khoản khấu trừ
- hold with => giữ với
- hold to => Giữ
- hold out (past) => kiên trì (quá khứ)
- hold one's tongue => Ngậm miệng lại
- hold one's peace => im lặng
- hold one's horses => Giữ chặt con ngựa lại
- hold one's breath => Nín thở
- holding a brief for => giữ một bản tóm tắt cho
- holding back => kiềm chế
- holding down => giữ
- holding forth => Giữ vững
- holding off => Tạm dừng
- holding off (on) => kiềm chế (về)
- holding on => giữ
- holding on to => giữ chặt
- holding one's horses => kìm giữ ngựa của mình
- holding one's peace => giữ gìn hòa bình
Definitions and Meaning of holding (past) in English
holding (past)
No definition found for this word.
FAQs About the word holding (past)
giữ
trường tồn (bên ngoài),bản vẽ,bền (quá khứ),bền bỉ (quá khứ),Bền vững (vượt),dai dẳng (vượt quá),vĩnh cửu,Quá hạn,người sống sót
No antonyms found.
holding (in) => chứa (trong), holding (back) => giữ lại (quay lại), holdbacks => các khoản khấu trừ, hold with => giữ với, hold to => Giữ,