FAQs About the word resided

sinh sống

of Reside

sống,cư trú,cư trú,ở lại,cư trú,nơi ở,chung sống,lui tới thường xuyên,bị treo cổ (tại),ma ám

No antonyms found.

reside => cư trú, resid => cặn, resiant => dẻo dai, resiance => khả năng phục hồi, reshuffling => cải tổ,