Vietnamese Meaning of trended
xu hướng
Other Vietnamese words related to xu hướng
Nearest Words of trended
Definitions and Meaning of trended in English
trended (imp. & p. p.)
of Trend
FAQs About the word trended
xu hướng
of Trend
tựa,chăm sóc,nghiêng,chạy,chạy,hấp dẫn,chỉ định,Nhọn,được đề xuất,đã đi
Tránh,tránh xa,tránh (một thứ gì đó hoặc một địa điểm nào đó)
trend setting => định hình xu hướng, trend line => Đường xu hướng, trend analysis => Phân tích xu hướng, trend => xu hướng, trench-plow => cày mương,