FAQs About the word trend-setter

người tạo xu hướng

someone who popularizes a new fashion

lãnh đạo,tiên phong,chỉ báo đi trước,Người đổi mới,Máy trợ tim,máy tạo nhịp tim,người đi đầu,tiền phong,người tiên phong,điềm báo

Người theo dõi,Kẻ bắt chước,Người mới đến,người ủng hộ phong trào #MeToo

trendle => Giường kéo, trending => Xu hướng, trender => Xu hướng, trended => xu hướng, trend setting => định hình xu hướng,