Vietnamese Meaning of trend-setting
tạo xu hướng
Other Vietnamese words related to tạo xu hướng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of trend-setting
Definitions and Meaning of trend-setting in English
FAQs About the word trend-setting
tạo xu hướng
No synonyms found.
No antonyms found.
trendsetting => Người tạo ra xu hướng, trend-setter => người tạo xu hướng, trendle => Giường kéo, trending => Xu hướng, trender => Xu hướng,