FAQs About the word trending

Xu hướng

of Trend

dựa vào,chăm sóc,nghiêng,chạy bộ,đi,hấp dẫn,biểu thị,chỉ,gợi ý

tránh,né tránh,Nhút nhát (từ hoặc tránh xa)

trender => Xu hướng, trended => xu hướng, trend setting => định hình xu hướng, trend line => Đường xu hướng, trend analysis => Phân tích xu hướng,