Vietnamese Meaning of gleaned
đã thu thập được
Other Vietnamese words related to đã thu thập được
Nearest Words of gleaned
Definitions and Meaning of gleaned in English
gleaned (imp. & p. p.)
of Glean
FAQs About the word gleaned
đã thu thập được
of Glean
thu thập,thu hoạch,trồng,gặt,được sản xuất,truyền bá,chín,có nguồn gốc,gieo,nảy mầm
đào,giết,đã chọn,nhổ,kéo lên,cắt,nhổ bỏ,nhổ rễ,đã đồng ý,cắt cỏ
glean => glean, gleamy => lấp lánh, gleaming => bóng láng, gleamed => lấp lánh, gleam => Sáng bóng,