Vietnamese Meaning of glebous
nhiều đất sét
Other Vietnamese words related to nhiều đất sét
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of glebous
Definitions and Meaning of glebous in English
glebous (a.)
Alt. of Gleby
FAQs About the word glebous
nhiều đất sét
Alt. of Gleby
No synonyms found.
No antonyms found.
glebosity => lắm lời, glebeless => không có đất, glebe house => nhà thờ, glebe => đất nhà thờ, glebae => đất,