FAQs About the word gleed

sáng bóng

A live or glowing coal; a glede.

No synonyms found.

No antonyms found.

glee club => Câu lạc bộ Glee , glee => Glee, gleditsia triacanthos => Cây chua, gleditsia aquatica => Cây bã đậu nước, gleditsia => Gleditsia,