FAQs About the word catapasm

đắp

A compound medicinal powder, used by the ancients to sprinkle on ulcers, to absorb perspiration, etc.

No synonyms found.

No antonyms found.

catananche caerulea => Catananche caerulea, catananche => Cúc bình, catanadromous => đi từ biển vào sông để đẻ trứng, catamountain => Mèo báo, catamount => mèo rừng,