FAQs About the word cataphonics

buồng điện thoại

That branch of acoustics which treats of reflected sounds; catacoustics.

No synonyms found.

No antonyms found.

cataphonic => dạng bản đồ, cataphatism => Cataphatism, cataphatic => khẳng định, cataphasia => phép đưa ra lời khẳng định, catapetalous => đứng thẳng,