Vietnamese Meaning of cataphracted
kiên cố
Other Vietnamese words related to kiên cố
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cataphracted
- cataphract => kỵ binh giáp sắt
- cataphoretic => di chuyển về cực dương
- cataphoresis => Chuyển động điện di
- cataphonics => buồng điện thoại
- cataphonic => dạng bản đồ
- cataphatism => Cataphatism
- cataphatic => khẳng định
- cataphasia => phép đưa ra lời khẳng định
- catapetalous => đứng thẳng
- catapeltic => cương cứng
Definitions and Meaning of cataphracted in English
cataphracted (a.)
Covered with a cataphract, or armor of plates, scales, etc.; or with that which corresponds to this, as horny or bony plates, hard, callous skin, etc.
FAQs About the word cataphracted
kiên cố
Covered with a cataphract, or armor of plates, scales, etc.; or with that which corresponds to this, as horny or bony plates, hard, callous skin, etc.
No synonyms found.
No antonyms found.
cataphract => kỵ binh giáp sắt, cataphoretic => di chuyển về cực dương, cataphoresis => Chuyển động điện di, cataphonics => buồng điện thoại, cataphonic => dạng bản đồ,