Vietnamese Meaning of demonstrator

người biểu tình

Other Vietnamese words related to người biểu tình

Definitions and Meaning of demonstrator in English

Wordnet

demonstrator (n)

a teacher or teacher's assistant who demonstrates the principles that are being taught

someone who demonstrates an article to a prospective buyer

someone who participates in a public display of group feeling

Webster

demonstrator (n.)

One who demonstrates; one who proves anything with certainty, or establishes it by indubitable evidence.

A teacher of practical anatomy.

FAQs About the word demonstrator

người biểu tình

a teacher or teacher's assistant who demonstrates the principles that are being taught, someone who demonstrates an article to a prospective buyer, someone who

người biểu tình,người biểu tình,luật sư,kẻ kích động,tông đồ,bộ khuếch đại,quán quân,Người theo chủ nghĩa dân túy,Người mị dân,chất kích thích

người gìn giữ hòa bình,người hòa giải,người thống nhất

demonstrativeness => khả năng biểu thị, demonstratively => theo cách trình bày, demonstrative pronoun => đại từ chỉ định, demonstrative of => minh họa cho, demonstrative => chứng minh,