Vietnamese Meaning of demonstrative pronoun
đại từ chỉ định
Other Vietnamese words related to đại từ chỉ định
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of demonstrative pronoun
- demonstrative of => minh họa cho
- demonstrative => chứng minh
- demonstration => biểu tình
- demonstrater => người trình bày
- demonstrated => đã chứng minh
- demonstrate => chứng minh
- demonstrance => biểu tình
- demonstrably => có thể chứng minh được
- demonstrableness => Tính chứng minh được
- demonstrable => có thể chứng minh được
- demonstratively => theo cách trình bày
- demonstrativeness => khả năng biểu thị
- demonstrator => người biểu tình
- demonstratory => minh chứng
- demorage => tiền lưu kho
- demoralisation => Làm nản lòng
- demoralise => làm mất tinh thần
- demoralising => làm nản chí
- demoralization => Lòng chán nản
- demoralize => làm nản lòng
Definitions and Meaning of demonstrative pronoun in English
demonstrative pronoun (n)
a pronoun that points out an intended referent
FAQs About the word demonstrative pronoun
đại từ chỉ định
a pronoun that points out an intended referent
No synonyms found.
No antonyms found.
demonstrative of => minh họa cho, demonstrative => chứng minh, demonstration => biểu tình, demonstrater => người trình bày, demonstrated => đã chứng minh,