Vietnamese Meaning of demonstrativeness

khả năng biểu thị

Other Vietnamese words related to khả năng biểu thị

Definitions and Meaning of demonstrativeness in English

Wordnet

demonstrativeness (n)

tending to express your feelings freely

Webster

demonstrativeness (n.)

The state or quality of being demonstrative.

FAQs About the word demonstrativeness

khả năng biểu thị

tending to express your feelings freelyThe state or quality of being demonstrative.

yêu thương,tràn trề,đa sầu đa cảm,yêu thương,giao tiếp,kịch tính,cảm giác,khoa trương,Kịch tính,hướng ngoại

bị ràng buộc,bị ức chế,khiêm tốn,yên tĩnh,đã đặt chỗ,kiềm chế,im lặng,không biểu lộ,vô cảm,xa cách

demonstratively => theo cách trình bày, demonstrative pronoun => đại từ chỉ định, demonstrative of => minh họa cho, demonstrative => chứng minh, demonstration => biểu tình,