Vietnamese Meaning of demonstrativeness
khả năng biểu thị
Other Vietnamese words related to khả năng biểu thị
- yêu thương
- tràn trề
- đa sầu đa cảm
- yêu thương
- giao tiếp
- kịch tính
- cảm giác
- khoa trương
- Kịch tính
- hướng ngoại
- đam mê
- nhạy cảm
- Tình cảm
- sân khấu
- sân khấu
- nhạy cảm
- không ức chế
- Không giữ chỗ
- không bị kiềm chế
- ấm
- thẳng thắn
- thẳng thắn
- rộng lớn
- hướng ngoại
- hướng ngoại
- thẳng thắn
- phun trào
- tuôn trào
- mãnh liệt
- ủy mị
- cảm thương
- nhão
- thẳng thắn
- đơn giản
- ủy mị
- sâu sắc
- Quá nhạy cảm
- bị ràng buộc
- bị ức chế
- khiêm tốn
- yên tĩnh
- đã đặt chỗ
- kiềm chế
- im lặng
- không biểu lộ
- vô cảm
- xa cách
- e thẹn
- tách rời
- vô tư
- không biểu lộ cảm xúc
- thờ ơ
- Hướng nội
- trầm tĩnh
- kín tiếng
- nghỉ hưu
- nhút nhát
- Vô cảm
- ít nói
- Không quan tâm
- lạnh
- lạnh
- vô cảm
- lạnh
- băng hà
- lạnh giá
- tự định hướng
- vô cảm
- không thân thiện
Nearest Words of demonstrativeness
- demonstratively => theo cách trình bày
- demonstrative pronoun => đại từ chỉ định
- demonstrative of => minh họa cho
- demonstrative => chứng minh
- demonstration => biểu tình
- demonstrater => người trình bày
- demonstrated => đã chứng minh
- demonstrate => chứng minh
- demonstrance => biểu tình
- demonstrably => có thể chứng minh được
Definitions and Meaning of demonstrativeness in English
demonstrativeness (n)
tending to express your feelings freely
demonstrativeness (n.)
The state or quality of being demonstrative.
FAQs About the word demonstrativeness
khả năng biểu thị
tending to express your feelings freelyThe state or quality of being demonstrative.
yêu thương,tràn trề,đa sầu đa cảm,yêu thương,giao tiếp,kịch tính,cảm giác,khoa trương,Kịch tính,hướng ngoại
bị ràng buộc,bị ức chế,khiêm tốn,yên tĩnh,đã đặt chỗ,kiềm chế,im lặng,không biểu lộ,vô cảm,xa cách
demonstratively => theo cách trình bày, demonstrative pronoun => đại từ chỉ định, demonstrative of => minh họa cho, demonstrative => chứng minh, demonstration => biểu tình,